Paris Saint Germain
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 18 | 19 | 37 | |||
Thắng | 12 | 12 | 24 | |||
Hòa | 5 | 5 | 10 | |||
Thua | 1 | 2 | 3 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2.4 | 44 | 2.1 | 40 | 2.3 | 84 |
Số bàn thua | 0.8 | 15 | 0.9 | 18 | 0.9 | 33 |
Thẻ Vàng | 1.4 | 26 | 1.9 | 37 | 1.7 | 63 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Giữ sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.4 | 7 | 0.4 | 14 |
Phạt Góc | 6.6 | 118 | 5.3 | 101 | 5.9 | 219 |
Phạm Lỗi | 10.1 | 181 | 11.2 | 212 | 10.6 | 393 |
Việt vị | 2 | 36 | 1.6 | 31 | 1.8 | 67 |
Sút bóng | 16.1 | 289 | 14.1 | 267 | 15 | 556 |
Bàn thắng | 5.8 | 105 | 5.8 | 111 | 5.8 | 216 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
LuisEnrique
Tổi:
54
54